She has many interests, including music and sports.
Dịch: Cô ấy có nhiều sở thích, bao gồm âm nhạc và thể thao.
His interests lie in environmental issues.
Dịch: Mối quan tâm của anh ấy nằm trong các vấn đề về môi trường.
mối quan tâm
lợi ích
lợi ích, mối quan tâm
khiến quan tâm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Đài phát thanh Hàn Quốc
sự nhanh nhẹn, linh hoạt
Ngành xây dựng
cá đỏ
chuyên gia, người hành nghề
sự thay đổi trang phục
máy móc thiết bị
vàng miếng, bạc miếng