Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rash"

noun
rash action
/ræʃ ˈækʃən/

hành động thiếu suy nghĩ

noun
crash stop
/kræʃ stɒp/

Dừng khẩn cấp

verb
thrash
/θræʃ/

đánh đập, đánh tơi

noun
Helicopter crash
/ˈhɛlɪˌkɒptər kræʃ/

Rơi trực thăng

noun phrase
reason for crash
/ˈriːzən fɔːr kræʃ/

nguyên nhân gây ra tai nạn

noun phrase
reason of the crash
/ˈriːzən ɒv ðə kræʃ/

nguyên nhân vụ tai nạn

noun
severe crash
/sɪˈvɪər kræʃ/

tai nạn nghiêm trọng

noun
app crash
/æp kræʃ/

ứng dụng bị lỗi

noun
crash report
/kræʃ rɪˈpɔːrt/

báo cáo sự cố

noun
crash site
/kræʃ saɪt/

hiện trường vụ tai nạn

noun
car crash
/kɑːr kræʃ/

tai nạn xe hơi

noun
Car crash
/kɑːr kræʃ/

Tai nạn ô tô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY