Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ranking"

noun
high-ranking school
/ˌhaɪ ˈræŋkɪŋ skuːl/

trường học hàng đầu

noun
Current ranking
/ˈkɜːrənt ˈræŋkɪŋ/

Xếp hạng hiện tại

noun
Ranking trend
/ˈræŋkɪŋ trɛnd/

Trend xếp hạng

noun
website ranking
/ˈwɛbsaɪt ˈræŋkɪŋ/

website xếp hạng

noun
music ranking
/ˈmjuːzɪk ˈræŋkɪŋ/

bảng xếp hạng âm nhạc

noun
sales ranking
/seɪlz ˈræŋkɪŋ/

bảng xếp hạng doanh số

noun
world rankings
/wɜːld ˈræŋkɪŋz/

Bảng xếp hạng thế giới

noun
global rankings
/ˈɡloʊbəl ˈræŋkɪŋz/

xếp hạng toàn cầu

noun
Ranking prediction
/ˈræŋkɪŋ prɪˈdɪkʃən/

Dự đoán xếp hạng

noun
international rankings
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈræŋkɪŋz/

Fan quốc tế xếp hạng

noun
high-ranking officials
/haɪ ˈræŋkɪŋ əˈfɪʃəlz/

các quan chức cấp cao

noun
ranking result
/ˈræŋkɪŋ rɪˈzʌlt/

kết quả phân hạng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY