What is your current ranking in the company?
Dịch: Xếp hạng hiện tại của bạn trong công ty là gì?
The current ranking shows a significant improvement.
Dịch: Xếp hạng hiện tại cho thấy một sự cải thiện đáng kể.
Xếp hạng hiện nay
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
dân số dư thừa
giá gạo tăng cao
khó khăn gia tăng
sản phẩm cho trẻ em
xe ô tô
Nguyên tắc kế toán
kiểm tra
Xác nhận giới tính