noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/ Những người tham gia chương trình phần thưởng
noun
Loyalty program members
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm ˈmɛmbərz/ Thành viên chương trình khách hàng thân thiết
noun
Ramen days
Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)
noun
Switching academic program
/ˈswɪtʃɪŋ ˌækəˈdɛmɪk ˈproʊɡræm/ Chuyển đổi chương trình học
noun
Casting qua Instagram
/ˈkæstɪŋ θruː ˈɪnstəˌɡræm/ Tuyển diễn viên qua Instagram