Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ram"

noun
ramifications of
/ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz əv/

những hệ lụy của

noun
muscular frame
/ˈmʌskjələr freɪm/

khung cơ bắp

noun
Residency program
/ˈrezɪdənsi ˈproʊɡræm/

Chương trình nội trú

noun
Delivery Program
/dəˈlɪvəri ˈproʊɡræm/

Chương trình phân phối

noun
Shipping Cost Program
/ˈʃɪpɪŋ kɔst ˈproʊɡræm/

Chương trình chi phí vận chuyển

noun
Photogrammetrist
/ˌfoʊtəɡræˈmɛtrɪst/

Nhà đo ảnh

noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/

Những người tham gia chương trình phần thưởng

noun
Loyalty program members
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm ˈmɛmbərz/

Thành viên chương trình khách hàng thân thiết

noun
conservation program
/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈproʊɡræm/

chương trình bảo tồn

noun
program script
/ˈproʊɡræm skrɪpt/

kịch bản chương trình

noun
Ramen days
/ˈrɑːmən deɪz/

Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)

noun
Switching academic program
/ˈswɪtʃɪŋ ˌækəˈdɛmɪk ˈproʊɡræm/

Chuyển đổi chương trình học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY