noun
naturally straight hair
kiểu tóc suôn mượt tự nhiên
noun
naturally occurring bacteria
/ˈnætʃrəli əˈkɜːrɪŋ bækˈtɪəriə/ vi khuẩn trong tự nhiên
noun
Centrally-controlled municipality
/ˌsɛntrəli kənˈtroʊld mjuːˌnɪsɪˈpæləti/ Tỉnh trực thuộc trung ương
adjective
temporally
tạm thời, liên quan đến thời gian
noun/verb
rally
cuộc biểu tình, cuộc mít tinh