Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rally"

noun
naturally straight hair
/ˈnætʃrəli streɪt hɛr/

kiểu tóc suôn mượt tự nhiên

noun
naturally occurring bacteria
/ˈnætʃrəli əˈkɜːrɪŋ bækˈtɪəriə/

vi khuẩn trong tự nhiên

verb
behave morally
/bɪˈheɪv ˈmɔːrəli/

cư xử đạo đức

verb
act morally
/ækt ˈmɔːrəli/

hành xử đạo đức

noun phrase
rallying stocks
/ˈræliɪŋ stɑːks/

chứng khoán khởi sắc

verb
live morally
/lɪv ˈmɔːrəli/

Sống đạo đức

noun
Centrally-controlled municipality
/ˌsɛntrəli kənˈtroʊld mjuːˌnɪsɪˈpæləti/

Tỉnh trực thuộc trung ương

adverb
temporally
/ˈtɛmpərəli/

tạm thời

adjective
temporally
/ˈtɛmpərəli/

tạm thời, liên quan đến thời gian

adverb
naturally
/ˈnæʧ.ər.əl.i/

một cách tự nhiên

adverb
generally
/ˈdʒɛn.ə.rəl.i/

thường, nhìn chung

noun/verb
rally
/ˈræli/

cuộc biểu tình, cuộc mít tinh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY