Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Raid"

noun
tomb raider
/tuːm ˈreɪdər/

kẻ đột nhập lăng mộ

noun
Braided hairstyle
/ˈbreɪdɪd ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc tết

verb
Afraid of not being in time
/əˈfreɪd əv nɒt ˈbiːɪŋ ɪn taɪm/

Sợ không kịp

verb
raid a company
/reɪd ə ˈkʌmpəni/

trào lái công ty

noun
territorial raid
/ˌtɛrɪˈtɔːriəl reɪd/

tập kích lãnh thổ

noun
Raiding party
/ˈreɪdɪŋ ˈpɑːrti/

Đội đột kích

noun/verb
braid
/breɪd/

bím tóc

noun
thick braid
/θɪk breɪd/

bím tóc bản to

noun
side braid
/saɪd breɪd/

tóc tết lệch

adjective
Not afraid of challenges
/nɒt əˈfreɪd ɒv ˈtʃælɪndʒɪz/

Không ngại thử thách

noun
air raid
/ˈer reɪd/

cuộc không kích

verb
Not afraid to respond
/nɒt əˈfreɪd tuː rɪˈspɒnd/

không ngại đáp trả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY