Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "RNA"

noun
External income
/ɪkˈstɜːrnl ˈɪnkʌm/

Thu nhập bên ngoài

verb
Internationalize
/ɪntərˈnæʃənəˌlaɪz/

Quốc tế hóa

noun
international carrier
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkæriər/

hãng vận chuyển quốc tế

noun
International fans
/ˌɪntərˈnæʃənəl fænz/

Người hâm mộ quốc tế

noun
learnability
/lɜːrnəˈbɪləti/

học được còn con thì không

noun
photojournalists
/ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪsts/

nhà báo ảnh

noun
turnabout
/ˈtɜːrnəbaʊt/

sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo ngược

noun
local tournament
/ˈloʊkəl ˈtʊrnəmənt/

giải đấu địa phương

noun
internal dispute
/ɪnˈtɜːrnl dɪˈspjuːt/

tranh chấp nội bộ

noun
paternal relationship
/pəˈtɜːrnl rɪˈleɪʃənʃɪp/

quan hệ cha con

verb
develop internal strengths
/dɪˈvel.əp ɪnˈtɜːr.nəl streŋθs/

phát triển nội lực

verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/

xây dựng năng lực nội bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY