Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "RNA"

noun
paraphernalia
/ˌpærəfərˈneɪliə/

Đồ dùng cá nhân, vật dụng

noun
external factors
/ɪkˈstɜːrnl ˈfæktərz/

các yếu tố bên ngoài

noun
Sports tournament
/spɔːrts ˈtʊrnəmənt/

Giải đấu thể thao

noun
Eternal youth
/ɪˈtɜːrnl juːθ/

Tuổi trẻ vĩnh cửu

noun
alternative species
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈspiːʃiːz/

loài thay thế

verb
eternalize
/ɪˈtɜːrnəlaɪz/

làm cho bất tử, làm cho vĩnh cửu

noun
research journal
/rɪˈsɜːrtʃ ˈdʒɜːrnəl/

Tạp chí nghiên cứu

noun
Eternal value
/ɪˈtɜːrnl ˈvæljuː/

Giá trị vĩnh cửu

noun
international renown
/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈnaʊn/

danh tiếng quốc tế

noun
final alternative
/ˈfaɪnl ɔːlˈtɜːnətɪv/

phương án thay thế cuối cùng

noun
alternative transportation
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

phương tiện giao thông thay thế

noun
international concern
/ˌɪntərˈnæʃənəl kənˈsɜːrn/

mối quan ngại quốc tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY