noun
learnability
học được còn con thì không
noun
turnabout
sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo ngược
verb
develop internal strengths
/dɪˈvel.əp ɪnˈtɜːr.nəl streŋθs/ phát triển nội lực
verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ xây dựng năng lực nội bộ