Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quit"

noun
equitable educational environment
/ˈɛkwɪtəbəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường giáo dục công bằng

verb
acquit
/əˈkwɪt/

tuyên bố trắng án

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun
Equity policy
/ˈɛkwɪti ˈpɒləsi/

Chính sách công bằng

noun
private equity investor
/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân

noun
equitable resolution
/ˈɛkwɪtəbəl ˌrɛzəˈluːʃən/

giải pháp công bằng

adjective
quite introverted
/ˈkwaɪt ˈɪntrəˌvɜːrtɪd/

hướng nội khá nhiều

noun
equitable development
/ˌekwɪtəbəl dɪˈveləpmənt/

phát triển công bằng

noun
mosquito source
/məˈskiːtoʊ sɔːrs/

nguồn sinh sản của muỗi

phrase
how to get mosquitoes
/haʊ tuː ɡɛt məˈskiːtoʊz/

cách để có được muỗi

noun
debt-to-equity ratio
/ˈdet tə ˈekwɪti ˈreɪʃioʊ/

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

noun
equitable target
/ˈɛkwɪtəbəl ˈtɑːrɡɪt/

Mục tiêu công bằng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY