Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quit"

noun
Vector mosquito
/ˈvɛktər məˈskiːtoʊ/

Muỗi truyền bệnh

idiom
quit the daily grind
/kwɪt ðə ˈdeɪli ɡraɪnd/

thoát khỏi công việc thường nhật nhàm chán

noun
equitable educational environment
/ˈɛkwɪtəbəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường giáo dục công bằng

verb
acquit
/əˈkwɪt/

tuyên bố trắng án

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun
Equity policy
/ˈɛkwɪti ˈpɒləsi/

Chính sách công bằng

noun
private equity investor
/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân

noun
equitable resolution
/ˈɛkwɪtəbəl ˌrɛzəˈluːʃən/

giải pháp công bằng

adjective
quite introverted
/ˈkwaɪt ˈɪntrəˌvɜːrtɪd/

hướng nội khá nhiều

noun
equitable development
/ˌekwɪtəbəl dɪˈveləpmənt/

phát triển công bằng

noun
mosquito source
/məˈskiːtoʊ sɔːrs/

nguồn sinh sản của muỗi

phrase
how to get mosquitoes
/haʊ tuː ɡɛt məˈskiːtoʊz/

cách để có được muỗi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY