noun
equitable educational environment
/ˈɛkwɪtəbəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường giáo dục công bằng
noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/ Bảo tàng cổ vật cung đình Huế
noun
private equity investor
/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti ɪnˈvɛstər/ Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân
noun
debt-to-equity ratio
/ˈdet tə ˈekwɪti ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu