Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quiet"

noun phrase
quiet environment
/ˈkwaɪət ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường yên tĩnh

noun phrase
quiet moments
/ˈkwaɪət ˈmoʊmənts/

khoảnh khắc yên tĩnh

noun
Quiet endurance
/ˈkwaɪət ɛnˈdʊərəns/

Sự chịu đựng thầm lặng

verb
quiet consumption
/ˈkwaɪət kənˈsʌmpʃən/

âm thầm tiêu thụ

noun
quiet city
/ˈkwaɪət ˈsɪti/

thành phố yên tĩnh

verb phrase
Quiet breakthrough
/ˈkwaɪət ˈbreɪkθruː/

âm thầm bứt phá

verb
be quiet
/biː ˈkwaɪət/

im lặng

noun
Quietude
/ˈkwaɪɪtjuːd/

Sự tĩnh lặng, sự yên tĩnh

verb phrase
prefer quiet
/prɪˈfɜːr ˈkwaɪət/

thích sự yên tĩnh

noun
quiet life
/ˈkwaɪət laɪf/

cuộc sống yên bình

phrase
quiet now
/ˈkwaɪət naʊ/

im lặng ngay bây giờ

verb
drift quietly
/drɪft ˈkwaɪətli/

trôi qua lặng lẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY