Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quiet"

verb
Quietly accumulating wealth

tài lộc lẳng lặng gom góp

adjective
Quietly persistent
/ˈkwaɪətli pərˈsɪstənt/

ấm thầm nhưng bền bỉ

noun
Quiet mode
/ˈkwaɪət moʊd/

Chế độ im lặng

noun
quiet space
/ˈkwaɪət speɪs/

không gian yên tĩnh

adverb + verb
Quietly back
/ˈkwaɪətli bæk/

Lặng lẽ rút lui/rút lui trong im lặng

verb
live quietly
/lɪv ˈkwaɪətli/

sống lặng lẽ

noun phrase
quiet environment
/ˈkwaɪət ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường yên tĩnh

noun phrase
quiet moments
/ˈkwaɪət ˈmoʊmənts/

khoảnh khắc yên tĩnh

noun
Quiet endurance
/ˈkwaɪət ɛnˈdʊərəns/

Sự chịu đựng thầm lặng

verb
quiet consumption
/ˈkwaɪət kənˈsʌmpʃən/

âm thầm tiêu thụ

noun
quiet city
/ˈkwaɪət ˈsɪti/

thành phố yên tĩnh

verb phrase
Quiet breakthrough
/ˈkwaɪət ˈbreɪkθruː/

âm thầm bứt phá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY