Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Quantity"

noun
large quantity of sweets
/lɑːrdʒ ˈkwɒntɪti ɒv swiːts/

Số lượng lớn kẹo

noun
Large quantity purchase
/lɑːrdʒ ˈkwɑːntɪti ˈpɜːrtʃəs/

Mua số lượng lớn

noun phrase
Significant quantity
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈkwɒntɪti/

Số lượng đáng kể

noun phrase
huge quantity
/hjuːdʒ ˈkwɒntɪti/

số lượng khủng

noun
large quantity of stone
/lɑːrdʒ ˈkwɑːntɪti ɒv stoʊn/

số lượng lớn đá

noun
quantity statistics
/ˈkwɒntɪti stəˈtɪstɪks/

thống kê số lượng

noun
variable quantity
/ˈver.i.ə.bəl ˈkwɒn.tɪ.ti/

số lượng biến đổi, lượng biến thiên

noun
large quantity
/lɑrdʒ ˈkwɑntɪti/

số lượng lớn

noun
quantity of classes
/ˈkwɒntɪti əv klæsɪz/

số lượng lớp học

noun
big quantity
/bɪg ˈkwɒntɪti/

số lượng lớn

noun
infinite quantity
/ɪnˈfɪnɪt ˈkwɒntɪti/

số lượng vô hạn

noun
small quantity
/smɔːl ˈkwɒntɪti/

số lượng nhỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY