Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Q"

noun
premium gift
/ˈpriːmiəm ɡɪft/

quà tặng cao cấp

noun
valuable gift
/ˈvæljuəbəl ɡɪft/

món quà giá trị

noun
exclusive items
/ɪkˈskluːsɪv ˈaɪtəmz/

những mặt hàng độc quyền

noun
sexy woman
/ˈsɛksi ˈwʊmən/

người phụ nữ quyến rũ

noun
branded gift
/ˈbrændɪd ɡɪft/

quà tặng có thương hiệu

noun
luxury gift
/ˈlʌkʃəri ɡɪft/

quà tặng xa xỉ

noun
expensive gift
/ɪkˈspɛnsɪv ɡɪft/

món quà đắt đỏ

noun
Hermes gift
/ˈhɜːrmeɪz ɡɪft/

quà Hermes

noun
EQ point
/ˌiːˈkjuː pɔɪnt/

EQ âm điểm

noun
Phu Quy Island trip
(/ˌfuː kwiː ˈaɪlənd trɪp/)

Chuyến đi đảo Phú Quý

noun
Vacation in Phu Quy
/vəˈkeɪʃən ɪn ˈfuː kwiː/

Kỳ nghỉ ở Phú Quý

noun
Phu Quy Island chill
/tʃɪl daːw fuː kwiː/

Chill đảo Phú Quý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY