A prudent investment can secure your future.
Dịch: Một khoản đầu tư thận trọng có thể đảm bảo tương lai của bạn.
He made a prudent investment in real estate.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan vào bất động sản.
Đầu tư khôn ngoan
Đầu tư cẩn trọng
Thận trọng
Một cách thận trọng
20/11/2025
ám ảnh
sữa bột cho trẻ sơ sinh
hợp nhất, củng cố
hiệu suất làm việc nhóm
đoạn trích
Vitamin A
qua phương án B
có da có thịt