We should consider the pros and cons of this plan.
Dịch: Chúng ta nên xem xét ưu và nhược điểm của kế hoạch này.
What are the pros and cons of living here?
Dịch: Sống ở đây có những ưu và nhược điểm gì?
Thuận lợi và khó khăn
Lợi ích và hạn chế
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự đi lại bằng ô tô, hoạt động lái xe
Rượu anisette
bữa tiệc ngoài trời
bị xúc phạm
hành động có kế hoạch
lưỡng cư
không bài bạc
sai, không đúng