We should consider the pros and cons of this plan.
Dịch: Chúng ta nên xem xét ưu và nhược điểm của kế hoạch này.
What are the pros and cons of living here?
Dịch: Sống ở đây có những ưu và nhược điểm gì?
Thuận lợi và khó khăn
Lợi ích và hạn chế
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
hào hứng, phấn khích
Cấm vào
phải ngồi xe lăn
tặng quà
thích nghi
Kinh dị giả tưởng
tri ân cựu chiến binh
chuyển dữ liệu