Her software proficiency is impressive.
Dịch: Năng lực sử dụng phần mềm của cô ấy thật ấn tượng.
He demonstrated his software proficiency during the interview.
Dịch: Anh ấy đã chứng minh năng lực sử dụng phần mềm của mình trong buổi phỏng vấn.
kỹ năng phần mềm
năng lực máy tính
năng lực
thành thạo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Gu thời trang biến hóa
hội nghị giáo dục
đơn giản hóa
quyết định cẩn thận
đoạn
Giám đốc chăm sóc sức khỏe
Spa làm móng tay hoặc móng chân
tai nạn hàng hải