Her software proficiency is impressive.
Dịch: Năng lực sử dụng phần mềm của cô ấy thật ấn tượng.
He demonstrated his software proficiency during the interview.
Dịch: Anh ấy đã chứng minh năng lực sử dụng phần mềm của mình trong buổi phỏng vấn.
kỹ năng phần mềm
năng lực máy tính
năng lực
thành thạo
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
mã thị trường
Lễ tuyên thệ, Lễ nhậm chức
sụn gà
bối rối, hoang mang
giáo dục và đào tạo
đường cong vào trong
Vốn dư thừa
đổi nhà lớn hơn