There is potential for agreement on this issue.
Dịch: Có khả năng đạt được thỏa thuận về vấn đề này.
Both sides see the potential for agreement.
Dịch: Cả hai bên đều thấy tiềm năng đạt được thỏa thuận.
Chi phí tích lũy, tổng chi phí đã cộng dồn theo thời gian hoặc theo các yếu tố khác