He acted as a linkman between the company and the union.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người liên lạc giữa công ty và công đoàn.
A linkman was appointed to coordinate the project.
Dịch: Một người liên lạc đã được chỉ định để điều phối dự án.
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.