The popular livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Livestream phổ biến đã thu hút hàng ngàn người xem.
She hosts a popular livestream every week.
Dịch: Cô ấy tổ chức một buổi livestream phổ biến mỗi tuần.
Livestream thịnh hành
Livestream được ưa chuộng
sự phổ biến
phổ biến
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khởi xướng
Nhân viên kiểm soát chất lượng
cháu
địa điểm kinh doanh
chủ đề
Điền kinh
Bờ biển Việt Nam
bột sữa