The popular livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Livestream phổ biến đã thu hút hàng ngàn người xem.
She hosts a popular livestream every week.
Dịch: Cô ấy tổ chức một buổi livestream phổ biến mỗi tuần.
Livestream thịnh hành
Livestream được ưa chuộng
sự phổ biến
phổ biến
07/11/2025
/bɛt/
môn thể thao trượt ván trên mặt nước có neo kéo
cắt cụt chi
sự chuyển đổi, sự thay đổi
Đáng lẽ
Sân bóng rổ
Ủy ban điều hành
dép xỏ ngón
bằng cấp văn chương