He is running for political office.
Dịch: Anh ấy đang tranh cử vào văn phòng chính trị.
She holds a high political office.
Dịch: Cô ấy giữ một chức vụ chính trị cao.
Văn phòng công
Vị trí trong chính phủ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự buồn chán, sự chán nản
giải đấu quần vợt
cây agave
Trễ tay sao kịp
Lưu trữ thông tin
Quản lý kho hàng
Thỉnh một chiếc bàn thờ
sự ủng hộ, sự biện hộ