He has chosen a career in the security profession.
Dịch: Anh ấy đã chọn một sự nghiệp trong nghề bảo vệ.
Many people are seeking opportunities in the security profession.
Dịch: Nhiều người đang tìm kiếm cơ hội trong ngành an ninh.
món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.
tâm huyết cho các hoạt động xã hội