noun
Polished appearance
Vẻ ngoài bóng bẩy, chỉn chu
noun
Polish program
chương trình tiếng Ba Lan
noun
unpolished program
chương trình chưa hoàn thiện
adjective phrase
underpolished program
chương trình thiếu trau chuốt
noun
Polished plastic material
/ˈpɒlɪʃt ˈplæstɪk məˈtɪəriəl/ Vật liệu nhựa bóng
noun
polisher
máy đánh bóng, người đánh bóng
adjective
polished look
Vẻ ngoài bóng bẩy, sang trọng