Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Plans"

noun/verb
plans
/plænz/

kế hoạch

verb
reveal wedding plans
/rɪˈviːl ˈwɛdɪŋ plænz/

tiết lộ kế hoạch đám cưới

noun
building plans
/ˈbɪldɪŋ plænz/

kế hoạch xây dựng

noun
construction plans
/kənˈstrʌkʃən plænz/

kế hoạch xây dựng

noun
construction plans
/kənˈstrʌkʃən plænz/

bản kế hoạch xây dựng

noun
design plans
/dɪˈzaɪn plænz/

kế hoạch thiết kế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY