Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Piracy"

noun
Rampant piracy
/ˈræmpənt ˈpaɪrəsi/

Nạn cướp biển tràn lan

verb
combating piracy
/ˈkɒmbætɪŋ ˈpaɪrəsi/

chống nạn vi phạm bản quyền

noun
conspiracy
/kənˈspɪrəsi/

âm mưu

noun
piracy
/ˈpaɪrəsi/

hành vi cướp biển; sự sao chép trái phép

noun
conspiracy theory
/kənˈspɪrəsi ˈθɪəri/

Thuyết âm mưu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY