Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Past"

noun
Past contract teacher
/pæst ˈkɑːnˌtrækt ˈtiːtʃər/

Giáo viên hợp đồng cũ

noun
Ghost from the past
/ɡoʊst frʌm ðə pæst/

bóng ma từ quá khứ

adverbial phrase
the past year
/ðə pæst jɪər/

một năm qua

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

noun
remembering the past
/rɪˈmembərɪŋ ðə pæst/

hoài niệm

adverbial phrase
In the past and today
/ɪn ðə pæst ænd təˈdeɪ/

Trong quá khứ và hiện tại

noun
past decade
/pæst ˈdɛkeɪd/

thập kỷ qua

noun
Tea, jams, pastries and candies

trà mứt bánh kẹo

noun phrase
Past and present
/pæst ænd ˈprɛzənt/

Quá khứ và hiện tại

noun
Past love
/pæst lʌv/

Tình yêu đã qua

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY