Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Past"

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

noun
pastel blouse
/ˈpæstəl blaʊs/

áo cánh màu phấn

noun
pastel item
/ˈpæstəl ˈaɪtəm/

món đồ màu phấn

noun phrase
reckless past
/ˈrɛkləs pæst/

quá khứ ăn chơi

verb phrase
Rectify past financial obligations
/ˈrɛktɪfaɪ pæst faɪˈnænʃəl ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

Khắc phục các nghĩa vụ tài chính trong quá khứ

adverbial phrase
For the past 3-4 years
/fɔːr ðə pæst θriː fɔːr jɪərz/

suốt 3-4 năm nay rồi

prepositional phrase
past the glass
/pæst ðə ɡlæs/

vượt qua tấm kính

noun
Past expenses
/pæst ɪkˈspɛnsɪz/

Chi phí đã qua

noun
Pasteur Institute of Ho Chi Minh City
/pæˈstɜːr ˈɪnstɪtjuːt əv hoʊ ˈtʃiː mɪn ˈsɪti/

Viện Pasteur TP HCM

noun
Romantic past
/roʊˈmæntɪk pæst/

Quá khứ lãng mạn

noun
past noise
/peɪst nɔɪz/

ồn ào trong quá khứ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY