Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Partition"

verb
Begin Partitioning
/bɪˈɡɪn pɑːrˈtɪʃənɪŋ/

Bắt đầu chia thành

noun
logical partitioning
/ˈlɒdʒɪkəl pɑːrˈtɪʃənɪŋ/

phân khu hợp lý

noun
partitioned space
/pɑːrˈtɪʃənd speɪs/

không gian được phân vùng

noun
partitioning
/pɑːr.tɪˈʃɒnɪŋ/

quá trình phân chia hoặc chia nhỏ thành các phần riêng biệt

noun/verb
partition
/pɑːrˈtɪʃən/

phân vùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY