Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PID"

noun
cupidity
/kjuːˈpɪdɪti/

sự tham lam, tính tham lam

noun phrase
rapid functional assessment and engagement
/ˈræpɪd ˈfʌŋkʃənəl əˈsɛsmənt ænd ɪnˈɡeɪdʒmənt/

lường chức năng nhanh chóng vào cuộc

noun
Rapid increase
/ˈræpɪd ˈɪŋkriːs/

Sự tăng trưởng nhanh chóng

noun
Dilapidated house
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd haʊs/

Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp

verb phrase
Australia responded rapidly
/əˈstreɪliə rɪˈspɒndɪd ˈræpɪdli/

Úc đã phản ứng nhanh chóng

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
epidemic prevention work
/ˌepɪˈdemɪk prɪˈvenʃən wɜːrk/

công tác phòng chống dịch

noun
natural disasters and epidemics
/ˌnætʃrəl dɪˈzæstərz ænd ˌepɪˈdemɪks/

thiên tai dịch bệnh

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

noun
rapid rate
/ˈræpɪd reɪt/

tốc độ nhanh

verb
Rapidly spreading
/ˈræpɪdli ˈsprɛdɪŋ/

lan truyền chóng mặt

noun
rapid coordination
/ˈræpɪd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY