noun
Eastern Orthodox Church
/ˈiːstərn ˈɔːθədɒks tʃɜːrtʃ/ Giáo hội Chính thống Đông phương
noun
Russian Orthodox Church
/ˈrʌʃən ˈɔːθədɒks tʃɜːtʃ/ Giáo hội Chính thống giáo Nga
noun
Greek Orthodox Church
/ɡriːk ˈɔːrθədɒks tʃɜːrtʃ/ Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp
adjective
Unorthodox
Không chính thống, khác thường
noun
Eastern Orthodoxy
Chính Thống giáo Đông phương