Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Opposition"

verb
meet opposition
/miːt ˌɒpəˈzɪʃən/

gặp phải sự phản đối

noun
opposition to the government
/ˌɒpəˈzɪʃən tə ðə ˈɡʌvənmənt/

mâu thuẫn với chính phủ

noun
opposition to technology
/ˌɒp.əˈzɪʃ.ən tuː tekˈnɒl.ə.dʒi/

sự phản đối hoặc chống lại công nghệ

noun
opposition system
/ˌɒpəˈzɪʃən ˈsɪstəm/

hệ thống đối lập

noun
opposition
/ˌɒpəˈzɪʃən/

sự đối lập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY