The proposal is likely to meet opposition from environmental groups.
Dịch: Đề xuất có khả năng gặp phải sự phản đối từ các nhóm môi trường.
The government's plan to raise taxes met with strong opposition.
Dịch: Kế hoạch tăng thuế của chính phủ đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ.