There is a lot of online buzz about the new movie.
Dịch: Có rất nhiều bàn tán xôn xao trên mạng về bộ phim mới.
The online buzz generated a lot of interest in the product.
Dịch: Độ bàn tán trên mạng đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm đến sản phẩm.
Độ bàn tán trên mạng xã hội
Sự thổi phồng trên internet
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
biểu hiện cảm xúc
thủ phạm
âm thanh vĩnh cửu
Hết lòng vì con
vé điện tử
các biện pháp giám sát
dự toán chi phí
con kỳ nhông