There is a lot of online buzz about the new movie.
Dịch: Có rất nhiều bàn tán xôn xao trên mạng về bộ phim mới.
The online buzz generated a lot of interest in the product.
Dịch: Độ bàn tán trên mạng đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm đến sản phẩm.
Độ bàn tán trên mạng xã hội
Sự thổi phồng trên internet
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
màng sclerotica
Tránh người lạ
gấu nâu
phong tước
kỹ năng
Tiết kiệm vàng
Quá trình tái cấu trúc
Được cư dân mạng ca ngợi