His emotional display during the movie was very touching.
Dịch: Biểu hiện cảm xúc của anh ấy trong suốt bộ phim thật cảm động.
Cultural norms can influence the appropriateness of emotional display.
Dịch: Các chuẩn mực văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự phù hợp của việc thể hiện cảm xúc.
chim nhỏ (thường dùng để chỉ chim non hoặc một loại chim nhỏ trong ngữ cảnh thể thao)