I booked my flight with an e-ticket.
Dịch: Tôi đã đặt chuyến bay của mình bằng vé điện tử.
You can show your e-ticket on your smartphone.
Dịch: Bạn có thể xuất trình vé điện tử của mình trên điện thoại thông minh.
vé số
vé trực tuyến
vé
đặt chỗ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cắm cúi vào điện thoại
trung đoàn
khung khái niệm
các điều kiện môi trường
xuồng, thuyền nhỏ
thực vật biển
Câu chuyện tình yêu cơ bản
tên thương mại