Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Offering"

verb
Prepare offerings
/prɪˈpeər ˈɒfərɪŋz/

Chuẩn bị lễ vật

noun
secondary offering
/ˈsekənˌderi ˈɔːfərɪŋ/

Chào bán thứ cấp

noun
Sacrificial offering
/ˌsækrɪˈfɪʃəl ˈɔːfərɪŋ/

Vật tế thần

noun
initial public offering (IPO)
/ˌɪnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

màn đầu tư qua lại

verb
Gather for offering
/ˈɡæðər fɔːr ˈɔːfərɪŋ/

Tập trung để cúng tế

noun
peace offering
/ˈpiːs ˌɒfərɪŋ/

lễ vật làm hòa

noun
stock offering
/stɒk ˈɒfərɪŋ/

Chào bán cổ phiếu

noun
Offering ceremony
/ˈɒfərɪŋ ˌserɪməni/

ấm cúng

noun
spirit offerings
/ˈspɪrɪt ˈɔːfərɪŋz/

lễ vật cúng thần linh hoặc tổ tiên

noun
ritual offerings
/ˈrɪtʃuəl ˈɒfərɪŋz/

Lễ vật cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống

noun
offerings
/ˈɔːfərɪŋz/

các lễ vật, đồ cúng

noun
offering gifts
/ˈɔːfərɪŋ ɡɪfts/

tặng quà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY