Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nourish"

verb
Nourish skin
/ˈnɜːrɪʃ skɪn/

Nuôi dưỡng làn da

verb
Nourish the body
/ˈnɜːrɪʃ ðə ˈbɒdi/

bồi bổ cơ thể

verb
nourish
/ˈnɔːr.ɪʃ/

nuôi dưỡng

noun
malnourishment
/mælˈnʌrɪʃmənt/

sự thiếu dinh dưỡng

noun
nourishment
/ˈnɔːrɪʃmənt/

sự nuôi dưỡng

noun
undernourishment
/ˌʌndərˈnʌrɪʃmənt/

sự thiếu dinh dưỡng

adjective
nourishing
/ˈnʊərɪʃɪŋ/

nuôi dưỡng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY