Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nostalgic"

noun
Nostalgic space
/nɒˈstældʒɪk speɪs/

không gian hoài cổ

adjective
Nostalgic pride
/ˌnɒˈstældʒɪk praɪd/

Bồi hồi xen lẫn tự hào

noun
nostalgic tourism
/ˌnɒstældʒɪk ˈtʊərɪzəm/

du lịch về nguồn

noun
nostalgic music
/nəˈstæl.dʒɪk ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc gợi nhớ, thường mang lại cảm xúc hoài niệm về quá khứ.

adjective
nostalgic
/nɒˈstæl.dʒɪk/

Hoài niệm, nhớ nhung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY