Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Noisy"

noun
noisy quarrel
/ˈnɔɪzi ˈkwɒrəl/

cãi vã om sòm

noun phrase
noisy private life
/ˈnɔɪzi ˈpraɪvət laɪf/

đời tư ồn ào

noun
Noisy engine
/ˈnɔɪzi ˈɛndʒɪn/

động cơ ồn ào

adjective
noisy
/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào, huyên náo

noun
noisy dog
/ˈnɔɪzi dɔg/

chó ồn ào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY