The celebrity has a noisy private life.
Dịch: Người nổi tiếng đó có một đời tư ồn ào.
The politician's noisy private life became a public scandal.
Dịch: Đời tư ồn ào của chính trị gia đó đã trở thành một vụ bê bối công khai.
đời tư tai tiếng
đời tư đầy sóng gió
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đặt lên kệ
Cố gắng trên chặng đường học tập
lấp lánh
nâu vàng (được nấu chín cho đến khi có màu nâu)
đi đại tiện
đánh bại thuật toán
kéo dài kiểu quan hệ
trường đại học bán thời gian