This deal has great negotiation potential.
Dịch: Thỏa thuận này có tiềm năng đàm phán rất lớn.
We should explore the negotiation potential of this partnership.
Dịch: Chúng ta nên khám phá tiềm năng đàm phán của mối quan hệ đối tác này.
Thế mạnh thương lượng
Khả năng đạt thỏa thuận
đàm phán
sự đàm phán
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đèn hoa sen
trạm xe điện
cân bằng nội tiết tố
tin đồn
Xuất hiện nhiều bên nhau
hỏng, tan vỡ; phân tích
hi sinh của những người chết
vẻ ngoài hiền hữu