The team delivered an excellent performance.
Dịch: Đội đã có một màn trình diễn xuất sắc.
Her excellent performance earned her a promotion.
Dịch: Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy được thăng chức.
màn trình diễn vượt trội
màn trình diễn đặc biệt
xuất sắc
trình diễn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sự tự tin vào bản thân, lòng tự trọng
được mời một cách ân cần
nhóm dự án
Ranh giới hàng hải
dịch vụ truyền thông
ứng viên đủ tiêu chuẩn
bảo quản sao cho đúng
sự tổng hợp