Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NI"

noun
initial investigation
/ɪˈnɪʃəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra ban đầu

noun
God-level synchronization
/ˌɡɒd ˈlevəl ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/

Đồng bộ cấp thần thánh

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

phrase
Disappeared after failing university entrance exam

Trượt đại học rồi mất tích

verb
Sprint to the finish line
/sprɪnt tə ðə ˈfɪnɪʃ laɪn/

chạy nốt về đích

noun
world community
/wɜːld kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng thế giới

noun
wedding planning
/ˈwedɪŋ ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch đám cưới

noun
organized crime group
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm ɡruːp/

tổ chức tội phạm có tổ chức

noun
clinical skills
/ˈklɪnɪkəl skɪlz/

kỹ năng lâm sàng

noun
draconian measure
/dreɪˈkoʊniən ˈmɛʒər/

biện pháp hà khắc

noun
sonic journey
/ˈsɒnɪk ˈdʒɜːrni/

hành trình âm thanh

Noun
Significant breakthrough
/ˈsɪɡˌnɪfɪkənt ˈbreɪkˌθruː/

Bứt phá rõ rệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY