Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NDT"

noun
Endterm
/ˈendtɜːrm/

Bài thi cuối kỳ

noun
sing soundtrack
/sɪŋ ˈsaʊndˌtræk/

nhạc phim Sing

verb
perform soundtrack
/pərˈfɔːrm ˈsaʊndˌtræk/

trình diễn nhạc phim

noun/adjective
spendthrift
/ˈspɛndθrɪft/

người tiêu xài hoang phí

noun/adjective
spendthrift
/ˈspɛndθrɪft/

người tiêu xài hoang phí

noun
thousandth
/ˈθaʊ.zəndθ/

nghìn thứ

noun
soundtrack album
/ˈsaʊndtræk ˈæl.bəm/

album nhạc phim

noun
soundtrack
/ˈsaʊndtræk/

nhạc phim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY