Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NAb"

noun
reasonable accommodation
/ˈriːzənəbəl əˌkɑːməˈdeɪʃən/

Nghỉ ngơi hợp lý

adjective
unable to pay
/ʌnˈeɪbəl tə peɪ/

mất khả năng thanh toán

verb phrase
Unable to afford 5 million
/əˈfɔːrd/

Kiếm không nổi 5 triệu

noun
reasonable solution
/ˈriːznəbl səˈluːʃn/

phương án hợp lý

noun
anabolic steroid
/ˌænəˈbɑːlɪk ˈstɪrɔɪd/

steroid đồng hóa

noun phrase
reasonable tuition fees
/ˈriːzənəbl tjuːˈɪʃən fiːz/

học phí hợp lý

noun
Sustainable infrastructure
/səˈsteɪnəbl ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng bền vững

noun
Sustainable life
/səˈsteɪnəbəl laɪf/

Cuộc sống bền vững

noun
sustainability award
/səˌsteɪnəˈbɪləti əˈwɔːrd/

giải thưởng bền vững

noun
Sustainable restaurant
/səˈsteɪnəbəl ˈrestərɒnt/

Nhà hàng bền vững

noun
sustainable dining experience
/səˈsteɪnəbl ˈdaɪnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm ẩm thực bền vững

adjective
unable
/ʌnˈeɪbəl/

không thể, bất lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY