He has a muscular build from years of training.
Dịch: Anh ấy có cơ bắp vạm vỡ do nhiều năm tập luyện.
The wrestler was admired for his muscular build.
Dịch: Lực sĩ được ngưỡng mộ vì thể hình cơ bắp.
Thể chất vạm vỡ
Thể hình lực lưỡng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
khu trung tâm thương mại
Cửa cuốn
chỉ số nhiệt
sử dụng cho mục đích kinh doanh
góp mặt trong phim
Mã người dùng
Công nhân xây dựng
nhóm thiết kế