Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Motion"

noun
Genuine emotion
/ˈdʒɛnjuɪn ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc chân thật

noun
promotional items
/prəˈmoʊʃənəl ˈaɪtəmz/

vật phẩm quảng cáo

noun phrase
ordinary emotions
/ˈɔːrdənɛri ɪˈmoʊʃənz/

cảm xúc bình thường

verb
reveal emotions
/rɪˈviːl ɪˈmoʊʃənz/

bộc lộ cảm xúc

noun
promotional gifts
/prəˈmoʊʃənəl ɡɪfts/

quà tặng khuyến mãi

noun
erratic emotions
/ɪˈrætɪk ɪˈmoʊʃənz/

cảm xúc thất thường

noun
emotional blunting
/ɪˈmoʊʃənəl ˈblʌntɪŋ/

tình trạng cảm xúc cùn mòn

noun phrase
Heartfelt emotions
/ˈhɑːrtfelt ɪˈmoʊʃənz/

Những cảm xúc chân thành

noun
Promotional tour
/prəˈmoʊʃənəl tʊr/

Chuyến đi quảng bá

noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc

phrase
Emotions are not wrong
ɪˈmoʊʃənz ɑːr nɑːt rɔːŋ

Cảm xúc không phải là lỗi

noun
Bad emotions
/bæd ɪˈmoʊʃənz/

Cảm xúc tiêu cực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY