Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Missing"

phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər

Mất tích sau khi thi trượt

adjective
Perplexed by missing stars
/pərˈplɛkst baɪ ˈmɪsɪŋ stɑːrz/

Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất

noun
Fear of missing out (FOMO)
/ˈfoʊmoʊ/

Sợ bị bỏ lỡ

noun
Fear of Missing Out
/fɪər əv ˈmɪsɪŋ aʊt/

Hội chứng sợ bỏ lỡ

noun
missing couple
/ˈmɪsɪŋ ˈkʌpl/

cặp đôi mất tích

verb
search for missing people
/sɜːrtʃ fɔːr ˈmɪsɪŋ ˈpiːpl/

tìm kiếm người mất tích

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

noun
missing livestock
/ˈmɪsɪŋ ˈlaɪvstɒk/

gia súc thất lạc

noun
Missing person
/ˈmɪsɪŋ ˈpɜːrsən/

em mất tích

verb
go missing
/ɡoʊ ˈmɪsɪŋ/

mất tích

phrase
Missing a center forward
θiếu moʊt trʊŋ fɔŋ

thiếu một trung phong

Noun
Remorse after missing an opportunity
/rɪˈmɔːrs əˈftər ˈmɪsɪŋ ən ˌɑːpərˈtuːnəti/

Day dứt sau khi bỏ lỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY