Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Misinform"

noun
Misinformed experience
/ˌmɪsɪnˈfɔːrmd ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm sai cách

verb
Spread misinformation
/ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/

Lan truyền lời nói dối

noun
Price gouging misinformation about gold
/ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin giả mạo về giá vàng

verb
misinform
/ˌmɪsɪnˈfɔːrm/

cung cấp thông tin sai lệch

noun
misinformation
/ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

thông tin sai lệch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY