Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mild"

noun
mild regret
/maɪld rɪˈɡret/

sự hối tiếc nhẹ

noun
mild depression
/maɪld dɪˈpreʃən/

trầm cảm nhẹ

noun
mild spell
/maɪld spɛl/

giai đoạn thời tiết ấm áp, dễ chịu, thường xảy ra sau một đợt thời tiết khắc nghiệt

noun
mild wind
/maɪld wɪnd/

gió nhẹ

noun
mildness
/maɪld.nəs/

sự nhẹ nhàng

noun
mild condition
/maɪld kənˈdɪʃən/

tình trạng nhẹ

noun
mild climate
/maɪld ˈklaɪmət/

khí hậu ôn hòa

noun
mild weather
/maɪld ˈwɛðər/

thời tiết ôn hòa

noun
mildew
/ˈmɪl.djuː/

nấm mốc

adjective
mild
/maɪld/

nhẹ nhàng, êm dịu

noun
mild illness
/maɪld ˈɪlnəs/

bệnh nhẹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY