She is recovering from a mild condition.
Dịch: Cô ấy đang hồi phục từ một tình trạng nhẹ.
The doctor assured him that it was just a mild condition.
Dịch: Bác sĩ đã trấn an anh rằng chỉ là một tình trạng nhẹ.
tình trạng nhẹ
tình trạng dịu dàng
sự nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chăm sóc sức khỏe quân sự
công nghệ sức khỏe
cộng đồng bị thiệt thòi
mỏ muối
chịu áp lực
lĩnh vực nghề nghiệp
giám sát xây dựng
chuẩn bị trước