Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "May"

noun
Maybach car
/ˈmaɪbæk kɑːr/

chiếc xe Maybach

noun
happy accident
/ˈhæpi ˈæksɪdənt/

Sự tình cờ may mắn

noun
Luck festival
/lʌk ˈfɛstəvəl/

Lễ hội cầu may

noun
luck bringer
/lʌk ˈbrɪŋər/

vận may mang đến

verb
reap rewards
/riːp rɪˈwɔːdz/

gặt hái may mắn

noun
lucky list
/ˈlʌki lɪst/

danh sách may mắn

adjective
luckier
/ˈlʌkiər/

còn may mắn hơn

noun
May-December romance
/ˌmeɪ dɪˈsɛmbər roʊˈmæns/

mối tình lệch tuổi, tình yêu đôi đũa lệch

noun
lucky stars
/ˈlʌki stɑːrz/

vận may, ngôi sao may mắn

noun
fortunate love
/ˈfɔːrtʃənət lʌv/

tình yêu may mắn

phrase
best of luck
/ˌbest əv ˈlʌk/

chúc may mắn

noun
mixed blessing
/ˌmɪkst ˈblesɪŋ/

vừa may mắn vừa rắc rối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY