Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Matcha"

noun
Fresh coconut matcha
/ˈmætʃə ˈkoʊkənʌt/

Matcha dừa tươi

noun
Coconut Matcha Drink
/ˈkoʊkənʌt ˈmætʃə drɪŋk/

matcha nước dừa

noun
matcha
/ˈmætʃə/

bột trà xanh

noun
matcha ceremony
/ˈmætʃə ˈsɛrəˌmoʊni/

Nghi thức trà matcha

noun
matcha latte
/ˈmætʃə ˈlɑːteɪ/

Trà xanh bột matcha pha sữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY